Học cách xây dựng tình nghĩa vợ chồng của cha ông một cách kheo léo qua lời xưng hô

Tình nghĩa vợ chồng cần phải xây dựng hằng ngày, từng bước thì mới lâu dài. Và cha ông chúng ta đã rất khéo léo trong việc bồi đắp tình cảm vợ chồng bằng lời ăn tiếng nói, qua cách xưng hô với nhau để nuôi dưỡng hạnh phúc.

Xây dựng tình nghĩa vợ chồng

Văn hóa truyền thống Việt Nam rất chú trọng tới việc xây dựng gia đình làm nền móng. Mà vững chắc nhất là thuận vợ thuận chồng. Đó là điều mà các thế hệ trẻ ngày nay nên học hỏi.

Hồi trước cách vợ chồng gọi nhau đã khác hoàn toàn so với ngày nay. Gia đình quyền quý sử dụng xưng hô “cậu – mợ”, trong khi gia đình bình dân đơn giản gọi nhau là “anh – chị”.

Ngày nay, các cặp vợ chồng trẻ thường xưng hô đơn giản là “anh em”, và ngôn từ thân mật hơn như “ông xã”, “bà xã”. Tuy nhiên, cách gọi “mình” từ 30-40 năm trước vẫn thể hiện tình cảm và sự gắn bó, như một sự kết hợp đặc biệt giữa hai người.

Mặc dù cách xưng hô “mình” vẫn còn tồn tại ngày nay, nhưng đã trở nên hiếm và ít phổ biến hơn.

Trong thời kỳ Pháp thuộc, những cặp vợ chồng tại gia đình sang trọng thường gọi nhau bằng “cậu – mợ”, trong khi gia đình dân dã hơn thì gọi nhau là “anh – chị”. Khi có con, họ sử dụng từ “thầy em” hay “đẻ em”, trong khi những gia đình thô tục sử dụng từ “bố cu mẹ đĩ” hay “bố nó mẹ nó”. Có những vùng miền mà cả hai vợ chồng gọi nhau là “nhà ta”.

Người xưa rất coi trọng cách gọi vợ chồng, vì nó không chỉ thể hiện sự tôn trọng lẫn nhau, mà còn nhắc nhở cả hai về nghĩa vụ và trách nhiệm của một cặp vợ chồng.

Trong hôn nhân thời xưa, yếu tố quan trọng nhất trong việc sống hòa thuận với nhau là “đóng cửa bảo nhau”. Dù có bất kỳ xích mích nào xảy ra, cả hai đều cần tìm cách dung hòa, giải quyết một cách lịch sự, không bỏ cuộc hoặc vi phạm đạo đức và lương tâm.

Với người chồng, điều quan trọng nhất là duy trì nghĩa với vợ, còn với người vợ, việc giữ gìn phẩm chất là điều quan trọng nhất trong quan hệ vợ chồng.

Trong việc đánh giá phẩm chất của người vợ, người ta đòi hỏi “tam tòng, tứ đức”. “Tam tòng” có nghĩa là khi ở nhà, người vợ phải tôn trọng cha mẹ, sau khi kết hôn thì tôn trọng chồng, và khi chồng mất, tôn trọng con cái. “Tứ đức” bao gồm: công, dung, ngôn, hạnh.

Đức công đòi hỏi người vợ phải giỏi việc, biết làm việc khéo léo như may vá, thêu dệt và kinh doanh. Đức dung đề cao vẻ ngoài của người vợ, một phụ nữ phải tỏ ra hòa nhã, gọn gàng và biết tôn trọng bản thân. Đức ngôn đòi hỏi lời ăn tiếng nói của người vợ phải đứng đắn, lịch sự và dịu dàng. Đức hạnh tượng trưng cho tính cách của người vợ, trong đó đàn bà được coi là biết khiêm tốn, nhường nhịn, yêu thương chồng và con cái trong gia đình, và khi ra ngoài, phụ nữ phải tỏ ra dịu dàng và không gây hiềm khích cho người khác.

Nghĩa vụ của người chồng đối với vợ trong quan niệm cổ xưa là phải đối xử công bằng và yêu thương vợ, đặc biệt là có trí tuệ, để vợ được sống hạnh phúc hơn bất cứ điều gì khác.

Câu tục ngữ cổ xưa nói “Phu phụ tương kính như tân” có ý nghĩa là vợ chồng cần quý trọng và kính trọng nhau như khách, và câu khác “phu phụ hòa nhi hậu gia đạo thành” có nghĩa là chỉ khi vợ chồng sống hòa thuận với nhau thì gia đạo mới được thành công. Hai câu tục ngữ này thể hiện tinh thần và giá trị của một hôn nhân hạnh phúc.